Huy chương Hai_môn_phối_hợp_Bắc_Âu_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018

Bảng tổng sắp

HạngQuốc giaVàngBạcĐồngTổng số
1 Đức (GER)3115
2 Na Uy (NOR)0101
 Nhật Bản (JPN)0101
4 Áo (AUT)0022
Tổng số (4 quốc gia)3339

Nội dung

Nội dungVàngBạcĐồng
Đồi lớn cá nhân/10 km[4]
chi tiết
Johannes Rydzek
 Đức
23:52.5Fabian Rießle
 Đức
23:52.9Eric Frenzel
 Đức
23:53.3
Đồi thường cá nhân/10 km[5]
chi tiết
Eric Frenzel
 Đức
24:51.4Akito Watabe
 Nhật Bản
24:56.2Lukas Klapfer
 Áo
25:09.5
Đồi lớn đồng đội/4 x 5 km[6]
chi tiết
 Đức (GER)
Vinzenz Geiger
Fabian Rießle
Eric Frenzel
Johannes Rydzek
46:09.8 Na Uy (NOR)
Jan Schmid
Espen Andersen
Jarl Magnus Riiber
Jørgen Graabak
47:02.5 Áo (AUT)
Wilhelm Denifl
Lukas Klapfer
Bernhard Gruber
Mario Seidl
47:17.6

Liên quan

Hai mươi bất hoặc Hai Miên Hai môn phối hợp Hai môn phối hợp tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Hai môn phối hợp tại Thế vận hội Mùa đông 2006 Hai mùa Noel Hai môn phối hợp Bắc Âu tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Hai môn phối hợp Bắc Âu tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Đồi thường cá nhân/10 km Hai môn phối hợp tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nước rút nữ Hai môn phối hợp Bắc Âu tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Đồi lớn đồng đội/4 × 5 km

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Hai_môn_phối_hợp_Bắc_Âu_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018 http://data.fis-ski.com/pdf/2018/NK/4132/2018NK413... http://data.fis-ski.com/pdf/2018/NK/4133/2018NK413... http://data.fis-ski.com/pdf/2018/NK/4134/2018NK413... http://www.fis-ski.com/nordic-combined/events-and-... https://data.fis-ski.com/media/olympic-games/2018/... https://www.pyeongchang2018.com/en/schedule https://web.archive.org/web/20171105010048/https:/... https://library.olympic.org/Default/digitalCollect...